Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ người dùng trong việc thiết kế, biên soạn và định dạng các tài liệu điện tử, thường được sử dụng trong việc tạo ra các sản phẩm xuất bản như sách, báo, tạp chí, ấn phẩm quảng cáo, tài liệu quảng bá, v.v. Dịch vụ xử lý văn bản của AM Việt Nam giúp chuẩn hóa và tối ưu hóa việc in ấn và phân phối các ấn phẩm trên nhiều kênh.
FAQ

Câu hỏi thường gặp về dịch vụ xử lý văn bản

Một trang A4 tiêu chuẩn có bao nhiêu từ tiếng Việt?

Số từ trên một trang A4 tiêu chuẩn bằng tiếng Việt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cỡ chữ, khoảng cách dòng, lề trang và định dạng văn bản.

Ước tính số từ trên một trang A4 tiếng Việt:

  • Văn bản chuẩn (Times New Roman, 12pt, giãn dòng 1.5, lề chuẩn 2.5cm) → khoảng 600–800 từ.
  • Văn bản dày đặc (10pt, giãn dòng 1.0, lề hẹp) → khoảng 900–1.200 từ.
  • Văn bản thưa (14pt, giãn dòng 2.0, lề rộng) → khoảng 400–600 từ.

Yếu tố ảnh hưởng đến số từ tiếng Việt trong văn bản:

  • Tiếng Việt có nhiều dấu và từ đa âm, nên số từ trên mỗi trang có thể nhiều hơn so với tiếng Anh nhưng ít hơn so với ngôn ngữ có ký tự đơn lẻ như tiếng Trung hoặc tiếng Nhật.
  • Tài liệu học thuật hoặc văn bản hành chính thường có số từ ít hơn do cách trình bày và định dạng có nhiều khoảng trống.
  • Tài liệu văn bản liên tục (truyện, tiểu thuyết, báo chí) thường có số từ nhiều hơn.
Quy định căn lề và giãn dòng chuẩn trong văn bản hành chính Việt Nam

Theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP về công tác văn thư, văn bản hành chính nhà nước tại Việt Nam có các quy định cụ thể về căn lề và giãn dòng như sau:

1. Căn lề tiêu chuẩn

Văn bản hành chính phải được trình bày trên khổ giấy A4 (210mm × 297mm) với căn lề như sau:

  • Lề trên: Cách mép trên 20–25 mm.
  • Lề dưới: Cách mép dưới 20–25 mm.
  • Lề trái: Cách mép trái 30–35 mm (rộng hơn để đóng gáy).
  • Lề phải: Cách mép phải 15–20 mm.

2. Giãn dòng chuẩn

  • Văn bản hành chính thường dùng giãn dòng 1.5 trong phần nội dung chính.
  • Các mục như quốc hiệu, tiêu ngữ, tiêu đề, địa danh, ngày tháng có thể sử dụng giãn dòng đơn (1.0) để tiết kiệm không gian.

3. Cỡ chữ và phông chữ

  • Phông chữ bắt buộc: Times New Roman, Unicode theo tiêu chuẩn nhà nước.
  • Cỡ chữ:
    • Quốc hiệu, tiêu ngữ: Cỡ 12, in hoa, đậm, căn giữa.
    • Tiêu đề văn bản: Cỡ 14–16, đậm, căn giữa.
    • Nội dung văn bản: Cỡ 12–13, giãn dòng 1.5.
    • Tên cơ quan, địa danh, ngày tháng: Cỡ 12–13, in thường.
    • Chữ ký, chức vụ, tên người ký: Cỡ 13–14, đậm.

4. Định dạng đoạn văn

  • Đoạn văn phải được căn đều hai bên (justify).
  • Không thụt đầu dòng, giữa các đoạn có khoảng cách phù hợp để dễ đọc.
  • Nếu có mục lục hoặc danh sách, dùng đánh số hoặc gạch đầu dòng rõ ràng.

5. Khuyến nghị bổ sung

  • Sử dụng dấu phân cách hợp lý (dấu gạch ngang, dấu hai chấm).
  • Không dùng màu sắc hoặc phông chữ khác biệt ngoài quy định.
  • Không viết tắt, trừ trường hợp từ ngữ chuyên ngành đã được quy ước.
Một trang A4 tiêu chuẩn có bao nhiêu từ tiếng Trung?

Số từ tiếng Trung trên một trang A4 phụ thuộc vào cỡ chữ, khoảng cách dòng, lề trang và nội dung. Do tiếng Trung không dùng khoảng trắng giữa các từ, số ký tự (字符) thường được dùng thay vì số từ.

Ước tính số ký tự trên một trang A4 tiếng Trung:

  • Văn bản tiêu chuẩn (12pt, giãn dòng 1.5, lề chuẩn 2.5cm) → khoảng 800–1.000 ký tự.
  • Văn bản dày đặc (10pt, giãn dòng 1.0, lề hẹp) → khoảng 1.200–1.500 ký tự.
  • Văn bản thưa (14pt, giãn dòng 2.0, lề rộng) → khoảng 500–700 ký tự.

Chuyển đổi từ ký tự sang số từ:

  • Một từ tiếng Trung trung bình có 1.5 ký tự (do nhiều từ có một ký tự, nhưng cũng có từ ghép dài hơn).
  • Do đó, một trang A4 tiêu chuẩn có khoảng 500–700 từ tiếng Trung.

Lưu ý:

  • Văn bản có nhiều thuật ngữ hoặc ký tự phức tạp có thể có ít từ hơn.
  • Văn bản đối thoại hoặc phổ thông có thể có nhiều từ hơn.
Một trang A4 tiêu chuẩn có bao nhiêu từ tiếng Thái?

Số từ tiếng Thái trên một trang A4 tiêu chuẩn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cỡ chữ, khoảng cách dòng, lề trang và định dạng văn bản.

Ước tính số từ trên một trang A4 tiếng Thái:

  • Văn bản tiêu chuẩn (12pt, giãn dòng 1.5, lề chuẩn 2.5cm) → khoảng 500–700 từ.
  • Văn bản dày đặc (10pt, giãn dòng 1.0, lề hẹp) → khoảng 800–1.000 từ.
  • Văn bản thưa (14pt, giãn dòng 2.0, lề rộng) → khoảng 300–500 từ.

Đặc điểm ảnh hưởng đến số từ:

  • Tiếng Thái không có dấu cách giữa các từ, nên số ký tự thường là thước đo chính xác hơn số từ.
  • Một từ tiếng Thái trung bình có 4–6 ký tự, nên nếu tính theo ký tự, một trang A4 có thể chứa khoảng 2.000–3.500 ký tự tùy vào định dạng.
  • Văn bản có nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc văn bản học thuật thường có số từ ít hơn so với văn bản đối thoại hoặc phổ thông.
Một trang A4 tiêu chuẩn có bao nhiêu từ tiếng Nhật?

Số từ tiếng Nhật trên một trang A4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cỡ chữ, khoảng cách dòng, lề trang, và cách trình bày. Vì tiếng Nhật sử dụng chữ Hán (Kanji), Hiragana và Katakana, số ký tự thường được đo bằng ký tự (文字) thay vì từ.

Ước tính số ký tự trên một trang A4 tiêu chuẩn:

  • Văn bản tiêu chuẩn (12pt, giãn dòng 1.5, lề chuẩn 2.5cm) → Khoảng 800–1.000 ký tự.
  • Văn bản dày đặc (10pt, giãn dòng 1.0, lề hẹp) → Khoảng 1.200–1.500 ký tự.
  • Văn bản thưa (14pt, giãn dòng 2.0, lề rộng) → Khoảng 500–700 ký tự.

Quy đổi từ ký tự sang số từ:

Trong tiếng Nhật, một từ trung bình có 2–3 ký tự, nên:

  • Một trang A4 có khoảng 400–600 từ tiếng Nhật trong văn bản tiêu chuẩn.
  • Nếu văn bản sử dụng nhiều Kanji, số từ sẽ ít hơn do Kanji mang nhiều ý nghĩa trong ít ký tự.
  • Nếu văn bản có nhiều Hiragana/Katakana, số từ sẽ cao hơn do mỗi từ cần nhiều ký tự hơn để thể hiện ý nghĩa.
Dịch thuật công chứng là gì?

Thông thường, khi nói đến “dịch công chứng” tức là bản dịch được xác nhận bởi người dịch và được công chứng bởi Công chứng viên, khái niệm này thường gắn liền với hoạt động quản lý hành chính nhà nước. Theo quy định của cơ quan chức năng Việt Nam, hồ sơ phải được nộp bằng tiếng Việt và có giá trị pháp lý. Vì vậy, trong nền kinh tế hội nhập và năng động, việc công chứng các bản dịch gần như là bắt buộc và có thể được thực hiện hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo yêu cầu quản lý.

Một bản dịch công chứng gồm những gì?

Bản dịch công chứng gồm những thông tin sau:

  1. Bản gốc tài liệu cần dịch công chứng
  2. Bản dịch đã được hiệu đính đảm bảo sự chính xác
  3. Tờ chứng cam kết chất lượng của dịch thuật viên và có xác nhận của Công chứng viên
Thời gian để công chứng bản dịch là bao lâu?

AM Việt Nam có cung cấp dịch vụ công chứng nhanh nhất trong vòng 30 phút. Tuy nhiên còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: ngôn ngữ dịch thuật, độ phúc tạp của tài liệu, số lượng trang dịch thuật mà thời gian có thể thay đổi.

Đơn giá dịch thuật công chứng

Đơn giá dịch thuật công chứng trong khoảng 50.000 (2 USD) - 250.000 (10 USD) cho mỗi bộ tài liệu. Trên thực tế đơn giá sẽ phụ thuộc vào cặp ngôn ngữ, độ dầy của mỗi bộ tài liệu để có giá khác nhau.

Có bao nhiêu từ tiếng Hàn trong một trang A4?

Số từ tiếng Hàn trong một trang A4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cỡ chữ và kiểu chữ (thường là 10pt–12pt với font như 나눔고딕, 돋움, hoặc 바탕체).
  • Khoảng cách dòng (thường là 1.0–1.5).
  • Lề trang (chuẩn là 2.5cm nhưng có thể thay đổi).
  • Loại văn bản (văn bản học thuật, truyện, tài liệu kỹ thuật có mật độ chữ khác nhau).

Ước tính số từ trên một trang A4 tiếng Hàn:

  • Văn bản chuẩn (12pt, giãn dòng 1.5, lề 2.5cm) → khoảng 500–800 từ.
  • Văn bản dày đặc (10pt, giãn dòng 1.0, lề hẹp) → khoảng 900–1,200 từ.
  • Văn bản thưa (14pt, giãn dòng 2.0, lề rộng) → khoảng 300–500 từ.

Nếu bạn cần một con số chính xác hơn, bạn có thể kiểm tra bằng cách đếm số từ trên một trang mẫu với các cài đặt cụ thể của mình. Bạn cũng có thể liên hệ với AM Việt Nam để được hỗ trợ đếm số từ tiếng Hàn theo tiêu chuẩn quốc tế.

Kết nối.

Nhận báo giá xử lý văn bản hoặc yêu cầu tư vấn.